Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

gấy sốt

Academic
Friendly

Từ "gấy sốt" trong tiếng Việt có nghĩacảm thấy khó chịu, bứt rứt, có thể cảm giác không thoải mái khi cơ thể sắp bị sốt, hoặc khi một người đang trải qua cảm giác lo lắng, bồn chồn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi một người cảm thấy không ổn, có thể do bệnh tật hoặc tâm lý.

Cách sử dụng từ "gấy sốt":
  1. Trong ngữ cảnh sức khỏe:

    • dụ: "Hôm qua tôi cảm thấy gấy sốt, tôi nghĩ mình sắp bị cảm."
    • Nghĩa: Người nói cảm thấy không khỏe có thể bị sốt.
  2. Trong ngữ cảnh tâm lý:

    • dụ: "Mỗi lần bài kiểm tra lớn, tôi lại cảm thấy gấy sốt."
    • Nghĩa: Người nói cảm thấy lo lắng, hồi hộp trước khi thi.
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: "Gấy" có thể được hiểu cảm giác khó chịu, nhưng không phải lúc nào cũng liên quan đến sốt.
  • Từ gần giống: "Bứt rứt", "khó chịu", "lo âu", đều diễn tả cảm giác không thoải mái nhưng có thể không nhất thiết phải liên quan đến sốt.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Từ đồng nghĩa: "Lo lắng", "bồn chồn", "khó chịu".
  • Từ liên quan: "Sốt", "bệnh", "cảm cúm" – những từ này liên quan đến tình trạng sức khỏe có thể khiến một người cảm thấy "gấy sốt".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về trạng thái tinh thần hoặc cảm xúc, có thể sử dụng câu như: "Cảm giác gấy sốt trước cuộc phỏng vấn khiến tôi không thể tập trung."
  • Hoặc trong văn viết, bạn có thể nói: "Áp lực công việc đôi khi khiến tôi cảm thấy gấy sốt, nhưng tôi luôn cố gắng giữ bình tĩnh."
Chú ý:
  • "Gấy sốt" thường mang tính chất cá nhân chủ quan, cảm giác này khác nhau tùy theo từng người.
  • Từ này có thể không phổ biến như một số từ khác, nhưng vẫn có thể được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các tình huống cảm xúc sức khỏe liên quan mật thiết với nhau.
  1. t. Cảm thấy ghê ghê khó chịu khi sắp lên cơn sốt.

Words Containing "gấy sốt"

Comments and discussion on the word "gấy sốt"